Bước tới nội dung

перебежка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перебежка gc

  1. (Sự) Chạy qua; воен. [sự] chạy-nằm-chạy.
    продвигаться перебежкми — tiến lên thoe lối chạy-nằm-chạy
  2. (на сторону противника) [sự] đào ngũ, chạy sang hàng ngũ của địch.

Tham khảo

[sửa]