перебежка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перебежка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebéžka |
khoa học | perebežka |
Anh | perebezhka |
Đức | perebeschka |
Việt | perebegica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]перебежка gc
- (Sự) Chạy qua; воен. [sự] chạy-nằm-chạy.
- продвигаться перебежкми — tiến lên thoe lối chạy-nằm-chạy
- (на сторону противника) [sự] đào ngũ, chạy sang hàng ngũ của địch.
Tham khảo
[sửa]- "перебежка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)