переболеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переболеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebolét' |
khoa học | perebolet' |
Anh | perebolet |
Đức | perebolet |
Việt | perebolet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]переболеть Thể chưa hoàn thành
- (Т) bị ốm, bị bệnh, mắc bệnh, thụ bệnh; перен. chịu dựng.
- он только что переболетьел воспалением лёгких — nó vừ mới bị [bệnh] viêm phổi
- (многими болезнями) mang bệnh, mắc nhiều bệnh.
- (какой-л. болезнью - о многих) bị bệnh.
- все дети переболетьели корью — mọi đứa bé đều bị bệnh sởi, hết thảy trẻ con đều bị lên sởi
Tham khảo
[sửa]- "переболеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)