переваривать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переваривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevárivat' |
khoa học | perevarivat' |
Anh | perevarivat |
Đức | perewariwat |
Việt | perevarivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]переваривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переварить)
- (В) (заново) nấu lại.
- (сверх меры) nấu quá chín, nấu chín quá.
- переварить овощи — luộc rau quá chín, nấu rau chín quá
- (усваивать) tiêu hóa; перен. тж. hiểu thấu, thấm nhuần.
- переваривать прочитанное — tiêu hóa (hiểu thấu, thấm nhuần) điều đã đọc
- не переваривать кого-л., что-л. — ghét cay ghét đắng (rất không thích, rất ghét, không chịu được) ai, cái gì
Tham khảo
[sửa]- "переваривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)