перевооружать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перевооружать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevooružát' |
khoa học | perevooružat' |
Anh | perevooruzhat |
Đức | perewooruschat |
Việt | perevoorugiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перевооружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перевооружить)
- (В) vũ trang lại, tái vũ trang.
- (орудиями труда и т. п. ) trang bị lại, trang bị mới, đổi mới trang bị, đổi mới thiết bị.
- технически перевооружать промышленность — đổi mới thiết bị kỹ thuật (trang bị kỹ thuật mới) cho công nghiệp
Tham khảo
[sửa]- "перевооружать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)