Bước tới nội dung

перегон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перегон

  1. (скота) [sự] lùa đến, dồn đến, lùa đi, dồn đi, chăn dắt.
  2. (расстояние между станциями) khoản cách (quãng cách, đoạn đường) giưa hai ga.

Tham khảo

[sửa]