передерживать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của передерживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredérživat' |
khoa học | perederživat' |
Anh | perederzhivat |
Đức | perederschiwat |
Việt | peređergiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
передерживать Thể chưa hoàn thành
- (В) để... quá lâu, giữ... quá lâu
- (при съёмке) lộ quang thừa, phơi sáng quá.
- передерживать фотографию в проявителе — ngâm bức ảnh quá lâu trong thuốc hiện hình
Tham khảo[sửa]
- "передерживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)