переполненный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переполненный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepólnennyj |
khoa học | perepolnennyj |
Anh | perepolnenny |
Đức | perepolnenny |
Việt | perepolnenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]переполненный прич.
- Đầy ắp, đầy dẫy, đầy quá, đầy ói, đầy; (перегруженный) chất đầy, xếp đầy; (людьми) đầy, đầy ắp, đông nghịt; (какой-л. жидкостью) đầy, đầy tràn, tràn đầy; перен. (каким-л. чувством) chan chứa, tràn ngập, tràn đầy.
- переполненный сундук — [cái] rương đầy ắp, hòm đầy
- переполненный зал — phòng đầy người, gian phòng đầy ắp (đông nghịt) những người la người
Tham khảo
[sửa]- "переполненный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)