Bước tới nội dung

перестраховка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перестраховка gc

  1. (имущества) [sự] bảo hiểm lại.
  2. (thông tục) (чрезмерная осторожность) — [sự] quá ư dè dặt, quá ư thận trọng.
    для перестраховкаи — để tránh mọi trách nhiệm về sau

Tham khảo

[sửa]