перестраховщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перестраховщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perestrahóvščik |
khoa học | perestraxovščik |
Anh | perestrakhovshchik |
Đức | perestrachowschtschik |
Việt | perextrakhovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
перестраховщик gđ (thông tục)
- Người quá ư dè dặt, người quá ư thận trọng.
Tham khảo[sửa]
- "перестраховщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)