пересуды
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пересуды
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peresúdy |
khoa học | peresudy |
Anh | peresudy |
Đức | peresudy |
Việt | perexuđy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пересуды số nhiều (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "пересуды", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)