Bước tới nội dung

переходящий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

переходящий

  1. Luân lưu, lưu chuyển.
    переходящийее знамя — cờ [thi đua] luân lưu, cờ [thi đua] luân chuyển
    переходящий кубок — cúp luân lưu
  2. (фин.) Chuyển sang [năm sau].
  3. (перемежающийся) từng cơn, từng chặp, từng hồi.
    переходящие дожди — mưa từng cơn

Tham khảo

[sửa]