Bước tới nội dung

chặp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔp˨˩ʨa̰p˨˨ʨap˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨap˨˨ʨa̰p˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

chặp

  1. Nối liền hai thứ gì lại với nhau.
    Chặp hai sợi dây buộc cho chắc.
  2. Một hồi, một lúc.
    Chờ một chặp.

Dịch

[sửa]
  • tiếng Anh:
  1. joint
  2. moment, spell, while, short period.

Tham khảo

[sửa]