перила
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перила
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | períla |
khoa học | perila |
Anh | perila |
Đức | perila |
Việt | perila |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
перила số nhiều ((скл. как с. 1a ))
Tham khảo[sửa]
- "перила", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)