Bước tới nội dung

песец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

песец

  1. (живодное) [con] cáo Bắc cực, cáo cực, chồn bạc (Canis lagopus).
    голубой песец — [con] cáo lam
  2. (мех. ) [bộ] lông cáo Bắc cực.

Tham khảo

[sửa]