песочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của песочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pesóčnyj |
khoa học | pesočnyj |
Anh | pesochny |
Đức | pesotschny |
Việt | pexotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]песочный
- (Thuộc về) Cát.
- песочные часы — đồng hồ cát; sa lậu (уст.)
- (thông tục) (о цвете) — màu cát, vàng xám.
- (о тесте) xốp.
- песочный торт — bánh ga-tô xốp
- песочное печенье — bánh bích-quy xốp
Tham khảo
[sửa]- "песочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)