Bước tới nội dung

песочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

песочный

  1. (Thuộc về) Cát.
    песочные часы — đồng hồ cát; sa lậu (уст.)
  2. (thông tục) (о цвете) màu cát, vàng xám.
  3. (о тесте) xốp.
    песочный торт — bánh ga-tô xốp
    песочное печенье — bánh bích-quy xốp

Tham khảo

[sửa]