Bước tới nội dung

пискливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пискливый

  1. (о голосе) oe oe, chí chóe, the thé.
  2. (о человеке) kêu the thé.
  3. (плаксивый - о ребёнке) hay nhè, khóc nhè.

Tham khảo

[sửa]