пискливый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пискливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pisklívyj |
khoa học | pisklivyj |
Anh | pisklivy |
Đức | piskliwy |
Việt | pixclivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пискливый
- (о голосе) oe oe, chí chóe, the thé.
- (о человеке) kêu the thé.
- (плаксивый - о ребёнке) hay nhè, khóc nhè.
Tham khảo
[sửa]- "пискливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)