chóe
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwɛ˧˥ | ʨwɛ̰˩˧ | ʨwɛ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwɛ˩˩ | ʨwɛ̰˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ
[sửa]chóe
- Tươi và ánh lên một màu vàng hoặc đỏ.
- Vàng choé.
- Đỏ choé.
- Choé4.
- Có âm thanh vang to, đột nhiên, nghe chói tai.
- Khóc choé lên.
Động từ
[sửa]chóe
Xem thêm
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chóe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)