пищать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пищать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | piščát' |
khoa học | piščat' |
Anh | pishchat |
Đức | pischtschat |
Việt | pisat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пищать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пропищать))
Tham khảo[sửa]
- "пищать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)