Bước tới nội dung

плавный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

плавный

  1. Êm đềm, uyển chuyển, nhịp nhàng, trơn tru, trôi chảy.
    плавная походка — dáng đi uyển chuyển (mềm mại)
    плавная речь — giọng nói nhịp nhàng (êm đềm, dịu dàng)
    плавные согласные лингв. — những phụ âm trơn (chữ "r" và "l" trong tiếng Nga)

Tham khảo

[sửa]