плавучий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của плавучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plavúčij |
khoa học | plavučij |
Anh | plavuchi |
Đức | plawutschi |
Việt | plavutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]плавучий
- Nổi, nổi trên mặt nước; (передвигающийся по воде) trôi, lưu động (di động) trên mặt nước.
- плавучий мост — [cái] cầu nổi, cầu phao
- плавучий кран — cần trục nổi, cần trục [trên] phao
- плавучий рыбообрабатывающий завод — nhà máy chế biến cá lưu động trên mặt nước
- плавучий лёд — băng nổi, băng trôi
Tham khảo
[sửa]- "плавучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)