плакса
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của плакса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pláksa |
khoa học | plaksa |
Anh | plaksa |
Đức | plaksa |
Việt | placxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]плакса м. и ж. 1a
Tham khảo
[sửa]- "плакса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)