площадь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của площадь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plóščad' |
khoa học | ploščad' |
Anh | ploshchad |
Đức | ploschtschad |
Việt | plosađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]площадь gc
- (пространство) diện tích, bề mặt, khu vực.
- (мат.) Diện tích.
- площадь треугольника — diện tích của [hình] tam giác
- (в городе и т. п. ) quảng trường.
- привокзальная площадь — quảng trường trước ga
- (помещение) nhà
- (для жилья) nhà ở, chỗ ở.
- жилая площадь — diện tích ở, diện tích căn nhà, nhà ở
- производственная площадь — diện tích [để] sản xuất, khu vực sản xuất
Tham khảo
[sửa]- "площадь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)