Bước tới nội dung

плутовской

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

плутовской

  1. Tráo trở, lật lọng, bịp bợm, trí trá, man trá, gian lận, gian hoạt, giảo quyệt, điên đảo.
    плутовские приёмы — những mánh khóe tráo trở (lật lọng, bịp bợm, gian giảo, gian hoạt, giảo quyệt)
  2. (об улыбке и т. п. ) láu lỉnh, láu cá, ranh mãnh, tinh quái.
    плутовское лицо — bộ mặt ranh mãnh (tinh quái)

Tham khảo

[sửa]