trí trá
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Âm Hán-Việt của chữ Hán 智 (“khôn”) và 詐 (“lừa, dối”).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨi˧˥ ʨaː˧˥ | tʂḭ˩˧ tʂa̰ː˩˧ | tʂi˧˥ tʂaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂi˩˩ tʂaː˩˩ | tʂḭ˩˧ tʂa̰ː˩˧ |
Tính từ[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trí trá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)