Bước tới nội dung

плёнка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

плёнка gc

  1. Màng, màng mỏng; (тонкий слой) váng, lớp mỏng.
    плёнка льда — váng băng, lớp băng mỏng
    фото, кино — phim, phim ảnh
    заснять кого-л. на плёнку — chụp ảnh ai
  2. (магнитная) băng từ, dây ghi âm, băng ghi âm.
    записать что-л. на плёнку — ghi âm cái gì

Tham khảo

[sửa]