Bước tới nội dung

побуждение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

побуждение gt

  1. (действие) [sự] kích thích, khêu gợi, xúi giục, xui giục, thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc, xui khiến, khích động.
  2. (желание, намерение) động cơ, ý muốn, ý định.
    патриотические побуждения — động cơ yêu nước
    по собственному побуждению — tự ý mình

Tham khảo

[sửa]