Bước tới nội dung

повадиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

повадиться Hoàn thành (thông tục)

  1. (+инф) quen thói, nhiễm thói.
  2. (часто ходить куда-л. ) đi lại thường đến, hay lui tới.

Tham khảo

[sửa]