повеять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

повеять Hoàn thành

  1. (подуть) thổi nhè nhẹ, phảng phất, thoảng.
    обыкн. безл. — (Т) phảng phất, thoảng
    повеятьяло прохладой — phẳng phất hơi mát, hơi mát thoảng

Tham khảo[sửa]