повеять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của повеять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povéjat' |
khoa học | povejat' |
Anh | poveyat |
Đức | powejat |
Việt | poveiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
повеять Hoàn thành
- (подуть) thổi nhè nhẹ, phảng phất, thoảng.
- обыкн. безл. — (Т) phảng phất, thoảng
- повеятьяло прохладой — phẳng phất hơi mát, hơi mát thoảng
Tham khảo[sửa]
- "повеять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)