поворотливость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của поворотливость
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | povorótlivost' |
| khoa học | povorotlivost' |
| Anh | povorotlivost |
| Đức | poworotliwost |
| Việt | povorotlivoxt |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
поворотливость gc
- (Sự, tính) Nhanh nhẹn, lanh lẹn, mau lẹ, tháo vát.
- (мор.) [sự, tính, độ] cơ động, dễ quay chuyển, dễ xoay chuyển.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “поворотливость”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)