поворотливость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поворотливость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povorótlivost' |
khoa học | povorotlivost' |
Anh | povorotlivost |
Đức | poworotliwost |
Việt | povorotlivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]поворотливость gc
- (Sự, tính) Nhanh nhẹn, lanh lẹn, mau lẹ, tháo vát.
- (мор.) [sự, tính, độ] cơ động, dễ quay chuyển, dễ xoay chuyển.
Tham khảo
[sửa]- "поворотливость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)