погашать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

погашать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погасить)

  1. (В) (долги) thanh toán, trang trải, trả xong, trả hết
  2. (марок) [sự] đóng dấu (vào tem).
    погашать займа — [sự] thanh toán công trái, trang trải nợ nần, trả hết nợ

Tham khảo[sửa]