Bước tới nội dung

погоня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

погоня gc

  1. (действие) [sự] đuổi theo, chạy theo, truy đuổi, truy bắt, truy nã, truy kích, truy tróc.
  2. (группа преследующих) nhóm truy kích, tốp truy nã.
    перен. — [sự, cuộc] đuổi theo, chạy theo
    в погоняе за счастьем — trong cuộc đuổi theo (chạy theo, đeo đuổi) hạnh phúc

Tham khảo

[sửa]