погорелец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của погорелец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogorélec |
khoa học | pogorelec |
Anh | pogorelets |
Đức | pogorelez |
Việt | pogoreletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]погорелец gđ
Tham khảo
[sửa]- "погорелец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)