Bước tới nội dung

погрязать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

погрязать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погрязнуть) ‚( в П)

  1. (Bị) Sa lầy, ngập lầy; перен. [bị] sa lầy, sự vào, vướng vào, mắc vào, chìm đắm, đắm đuối.
    погрязнуть в невежестве — lâm vào cảnh dốt nát
    погрязнуть в разврате — chìm đắm (đắm đuối) trong cảnh trụy lạc, sa đọa, sa ngã
    погрязнуть в долах — sa vào (lâm vào, vướng vào) cảnh nợ nần

Tham khảo

[sửa]