подбадривать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
подбадривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подбодрить)
- (В) khuyến khích, động viên, khích lệ, cổ lệ, miễn lệ, làm sảng khoái.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)