подбрасывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подбрасывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podbrásyvat' |
khoa học | podbrasyvat' |
Anh | podbrasyvat |
Đức | podbrasywat |
Việt | pođbraxyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подбрасывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подбросить) , подкидывать
- (В) (кидатть вверх) tung... lên, ném... lên, quăng... lên, dồi... lên.
- подбрасывать мяч — tung (dồi, ném) quả bóng lên
- обыкн. безл. — (на ухабе и т. п.) — [bị] xóc
- машину сильно подбрасыватьало — xe bị xóc dữ dội
- (В, Р) (добавлять) ném thêm, tung thêm, vứt thêm, bỏ thêm, thêm.
- подбрасывать дров в печку — ném (vứt, bỏ) thêm củi vào lò
- подбрасывать резервы на фронт — tung (điều, ném) thêm quân dự bị ra mặt trận
- (тайком подклабывать, подкибывать) lén bỏ, lén vứt
- (ребёнка тж. ) bỏ, vứt.
- подбрасывать документы — lén vứt [lại] giấy tờ
- прост. — (подвозить) chở đi, cho đi nhờ
Tham khảo
[sửa]- "подбрасывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)