Bước tới nội dung

подвижный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подвижный

  1. (отличающийся живостью) lanh lẹn, linh lợi, linh hoạt, tinh nhanh, nhanh nhẹn, hoạt bát (тж. перен. ).
    подвижный ребёнок — đứa bé linh lợi (lanh lẹn, tinh nhanh, hoạt bát)
    подвижный ум — trí tuệ nhanh nhẹn (tinh nhanh)

Tham khảo

[sửa]