подвластный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подвластный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvlástnyj |
khoa học | podvlastnyj |
Anh | podvlastny |
Đức | podwlastny |
Việt | pođvlaxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подвластный ((Д))
Tham khảo
[sửa]- "подвластный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)