Bước tới nội dung

подготавливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подготавливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подготовить) ‚(В)

  1. Chuẩn bị, sửa soạn, trù bị.
    подготавливать почву для переговоров — chuẩn bị cơ sở cho cuộc thương lương
    подготавливать сцену для спектакля — sửa soạn (chuẩn bị) sân khấu để diễn kịch
    подготавливать материалы к совещанню — chuẩn bị tài liệu cho hội nghị, trù bị tài liệu để khai hội
  2. (обучать) đào tạo, huấn luyện.
    подготавливать кого-л. к экзамену — chuẩn bị cho ai đến kỳ thi
    подготавливать врачей — đào tạo cho bác sĩ

Tham khảo

[sửa]