подготавливать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подготавливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podgotávlivat' |
khoa học | podgotavlivat' |
Anh | podgotavlivat |
Đức | podgotawliwat |
Việt | pođgotavlivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подготавливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подготовить) ‚(В)
- Chuẩn bị, sửa soạn, trù bị.
- подготавливать почву для переговоров — chuẩn bị cơ sở cho cuộc thương lương
- подготавливать сцену для спектакля — sửa soạn (chuẩn bị) sân khấu để diễn kịch
- подготавливать материалы к совещанню — chuẩn bị tài liệu cho hội nghị, trù bị tài liệu để khai hội
- (обучать) đào tạo, huấn luyện.
- подготавливать кого-л. к экзамену — chuẩn bị cho ai đến kỳ thi
- подготавливать врачей — đào tạo cho bác sĩ
Tham khảo
[sửa]- "подготавливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)