поддразнивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поддразнивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poddráznivat' |
khoa học | poddraznivat' |
Anh | poddraznivat |
Đức | poddrasniwat |
Việt | pođđradnivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
поддразнивать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "поддразнивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)