подкладывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

подкладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подложить) ‚(В)

  1. , lót, đặt, để.
    подложить под спину подушку — kê (lót, đặt, để) cái gối dưới lưng
  2. (thông tục)(подшивать подкладку) lót
    подкладывать шёлк под пальто — lót lụa áo bành tô, lót áo ba-đờ-xuy bằng lụa
  3. (В, Р) (добавлять) cho thêm, bỏ thêm, thêm.
  4. (тайно) bí mật bỏ, lén lút bỏ.
    ему подложили документы — người ta bí mật bỏ giấy tờ cho hắn
  5. .
    подложить свинью кому-л. — làm điều đểu cáng (hèn mạt) đối với ai, xỏ ai một vố

Tham khảo[sửa]