подконтрольный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подконтрольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkontról'nyj |
khoa học | podkontrol'nyj |
Anh | podkontrolny |
Đức | podkontrolny |
Việt | pođcontrolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подконтрольный
- Dưới quyền kiểm tra, thuộc quyền kiểm sát, chịu sự kiểm tra.
- подконтрольные министерству органы — những cơ quan dưới quyền kiểm tra (thuộc quyền giam sát, chịu sự kiểm tra) của bố
Tham khảo
[sửa]- "подконтрольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)