подкоп
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подкоп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkóp |
khoa học | podkop |
Anh | podkop |
Đức | podkop |
Việt | pođcop |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подкоп gđ
- (действие) [sự] đào ngầm, moi, bới.
- вести подкоп — đào ngầm
- (подземный ход) đường ngầm, lối ngầm, địa đạo.
- обыкн. мн.: — подкопы — перен. (thông tục) — (происки, козни) — mưu kế, quỷ kế, gian kế, mưu mô
Tham khảo
[sửa]- "подкоп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)