Bước tới nội dung

подкоп

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подкоп

  1. (действие) [sự] đào ngầm, moi, bới.
    вести подкоп — đào ngầm
  2. (подземный ход) đường ngầm, lối ngầm, địa đạo.
    обыкн. мн.: подкопы перен. (thông tục) — (происки, козни) — mưu kế, quỷ kế, gian kế, mưu mô

Tham khảo

[sửa]