подневольный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подневольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podnevól'nyj |
khoa học | podnevol'nyj |
Anh | podnevolny |
Đức | podnewolny |
Việt | pođnevolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подневольный
- (зависимый) phụ thuộc, lệ thuộc
- (рабский) nô lệ.
- я человек подневольный — tôi là người phụ thuộc (lệ thuốc)
- (принудительный) [bị] cưỡng bách, cướng bức, ép buộc.
- подневольный труд — lao động cưỡng bách (cưỡng bức)
Tham khảo
[sửa]- "подневольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)