Bước tới nội dung

подневольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подневольный

  1. (зависимый) phụ thuộc, lệ thuộc
  2. (рабский) nô lệ.
    я человек подневольный — tôi là người phụ thuộc (lệ thuốc)
  3. (принудительный) [bị] cưỡng bách, cướng bức, ép buộc.
    подневольный труд — lao động cưỡng bách (cưỡng bức)

Tham khảo

[sửa]