Bước tới nội dung

подражание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подражание gt

  1. (действие) [sự] bắt chước, mô phỏng, phỏng theo, làm theo, học lỏm.
  2. (произведение) tác phẩm mô phỏng, bài phỏng theo.

Tham khảo

[sửa]