Bước tới nội dung

học lỏm

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: học lóm

Tiếng Việt

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa học + lỏm.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ lɔ̰m˧˩˧ha̰wk˨˨ lɔm˧˩˨hawk˨˩˨ lɔm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hawk˨˨ lɔm˧˩ha̰wk˨˨ lɔm˧˩ha̰wk˨˨ lɔ̰ʔm˧˩

Từ tương tự

Động từ

học lỏm

  1. (thông tục) Học bằng cách nghe, nhìn, bắt chước người khác, không có thầy, không có hệ thống.
    Học lỏm một bài hát.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]