học lỏm
Giao diện
Xem thêm: học lóm
Tiếng Việt
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ lɔ̰m˧˩˧ | ha̰wk˨˨ lɔm˧˩˨ | hawk˨˩˨ lɔm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ lɔm˧˩ | ha̰wk˨˨ lɔm˧˩ | ha̰wk˨˨ lɔ̰ʔm˧˩ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]- (thông tục) Học bằng cách nghe, nhìn, bắt chước người khác, không có thầy, không có hệ thống.
- Học lỏm một bài hát.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "học lỏm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)