Bước tới nội dung

подстрекать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подстрекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подстрекнуть) ‚(В)

  1. Xúi giục, xui giục, xúi bẩy, xúc xiểm, xui xiểm, xui khiến, xúi, xui.
    подстрекать кого-л. к преступлению — xúi giục (xui giục, xúi, xui) ai phạm tội ác
  2. (возбуждать) khêu gợi, kích thích.
    подстрекать чьё-л. любопытство — khêu gợi (kích thích) tính tò mò của ai

Tham khảo

[sửa]