подтянутый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подтянутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podtjánutyj |
khoa học | podtjanutyj |
Anh | podtyanuty |
Đức | podtjanuty |
Việt | pođtianuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подтянутый
Tham khảo
[sửa]- "подтянутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)