подумывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của подумывать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | podúmyvat' |
| khoa học | podumyvat' |
| Anh | podumyvat |
| Đức | podumywat |
| Việt | pođumyvat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
подумывать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “подумывать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)