Bước tới nội dung

подшивка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подшивка gc

  1. (действие) [sự] khâu vào trong, đính vào trong
  2. (бумаг) [sự] đóng lại, dính lại.
  3. (thông tục) (комплект газет и т. п. ) tập, xấp.
    просмотреть газетную подшивкау — xem qua xấp (tập) báo (đã đóng lại)

Tham khảo

[sửa]