показной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của показной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokaznój |
khoa học | pokaznoj |
Anh | pokaznoy |
Đức | pokasnoi |
Việt | pocadnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
показной
Tham khảo[sửa]
- "показной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)